名声嘖々
[Danh Thanh 嘖 々]
名声嘖嘖 [Danh Thanh 嘖 嘖]
名声嘖嘖 [Danh Thanh 嘖 嘖]
めいせいさくさく
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
rất nổi tiếng; được mọi người nhắc đến; có danh tiếng cao