1. Thông tin cơ bản
- Từ: 名刺
- Cách đọc: めいし
- Loại từ: Danh từ
- Ý khái quát: danh thiếp, thẻ ghi thông tin liên lạc công việc
- Phong cách: trang trọng, dùng nhiều trong bối cảnh kinh doanh – công sở
2. Ý nghĩa chính
名刺 là “danh thiếp” dùng khi gặp gỡ công việc để giới thiệu họ tên, chức vụ, công ty, liên hệ. Đây là nghi thức cơ bản trong văn hóa doanh nghiệp Nhật.
3. Phân biệt
- 身分証(明書): giấy tờ tùy thân; khác với 名刺 vì có giá trị pháp lý.
- 名札 (なふだ): bảng tên đeo áo; dùng trong sự kiện/lớp học, không phải danh thiếp trao tay.
- カード: “thẻ” nói chung (クレジットカード, 会員カード…); 名刺 là thẻ thông tin liên lạc nghề nghiệp.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Collocation:
- 名刺を交換する/差し出す/受け取る/切らす(hết danh thiếp)
- 名刺入れ(hộp đựng danh thiếp), 名刺管理, 電子名刺
- 初対面でまず名乗り、名刺を交換するのがマナー。
- Nghi thức: đưa bằng hai tay, xoay để người nhận đọc được, đặt cẩn thận lên bàn khi họp.
- Ngữ cảnh: giao tiếp kinh doanh, hội nghị, thăm khách hàng, nghề tự do.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 名刺交換 |
Liên quan |
Trao đổi danh thiếp |
Nghi thức mở đầu gặp gỡ kinh doanh. |
| 名刺入れ |
Liên quan |
Hộp đựng danh thiếp |
Phụ kiện lịch sự khi đi gặp đối tác. |
| 連絡先 |
Gần nghĩa |
Thông tin liên hệ |
Nội dung thường có trên 名刺. |
| 身分証 |
Đối lập chức năng |
Giấy tờ tùy thân |
Giá trị pháp lý; 名刺 thì không. |
| 名札 |
Phân biệt |
Bảng tên |
Dùng để đeo/ghi danh, không trao đổi. |
| 電子名刺 |
Biến thể |
Danh thiếp điện tử |
Qua ứng dụng/QR, đang phổ biến. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 名: tên, danh.
- 刺: đâm, ghim; trong hợp ngữ thể hiện ý “tấm thẻ nhỏ để ‘ghim/trao’ thông tin”.
- Sắc thái: thẻ mang “danh tính” dùng để giới thiệu chính thức.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong môi trường Nhật, thứ tự trao 名刺, cách giữ và đọc tên đối phương rất quan trọng. Hãy nhắc lại tên và chức vụ khi nhận để thể hiện sự tôn trọng. Gặp online, có thể gửi 電子名刺 hoặc chữ ký email thay thế.
8. Câu ví dụ
- 初めてお会いします。こちらが私の名刺です。
Rất hân hạnh gặp anh/chị. Đây là danh thiếp của tôi.
- 打ち合わせの前に名刺を交換しましょう。
Trước khi họp, chúng ta hãy trao đổi danh thiếp.
- 今日は名刺を切らしていて、QRでお渡しします。
Hôm nay tôi hết danh thiếp, xin gửi bằng QR.
- 名刺には直通電話とメールアドレスが記載されています。
Trên danh thiếp có ghi số điện thoại trực tiếp và email.
- 名刺を両手で差し出すのが基本マナーだ。
Đưa danh thiếp bằng hai tay là phép lịch sự cơ bản.
- いただいた名刺は机の上に並べて確認する。
Danh thiếp nhận được sẽ được đặt lên bàn để đối chiếu.
- 営業職なので常に名刺を多めに持ち歩いている。
Vì làm sales nên tôi lúc nào cũng mang nhiều danh thiếp.
- 海外展示会で数百枚の名刺を配った。
Tôi đã phát hàng trăm danh thiếp tại hội chợ quốc tế.
- 役職が変わったので名刺を作り直した。
Vì thay đổi chức vụ nên tôi làm lại danh thiếp.
- 受付で名刺をご提出ください。
Vui lòng nộp danh thiếp tại quầy lễ tân.