同種 [Đồng Chủng]

どうしゅ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

cùng loại; cùng giống; đồng nhất

JP: 気候きこうちがいのため、同種どうしゅ穀物こくもつくに北部ほくぶ東部とうぶにおいては収穫しゅうかくされていない。

VI: Do sự khác biệt về khí hậu, cùng một loại ngũ cốc không được thu hoạch ở phía bắc và phía đông của đất nước.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

同種どうしゅ個体こたいへの攻撃こうげきせい繁殖はんしょく関係かんけいするいくつかの目的もくてきにかなう。
Sự tấn công giữa các cá thể cùng loài thường phục vụ một số mục đích liên quan đến sinh sản.

Hán tự

Từ liên quan đến 同種

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 同種(どうしゅ)
  • Cách đọc: どうしゅ
  • Loại từ: Danh từ (có thể dùng như định ngữ: 同種の+N)
  • Nghĩa khái quát: cùng loại, cùng loài, cùng chủng loại; cùng bản chất
  • Sắc thái/độ trang trọng: Hơi trang trọng, dùng nhiều trong văn viết, báo chí, học thuật
  • Cấu trúc thường gặp: 同種のN / Nと同種 / 同種事例 / 同種犯罪 / 同種の製品
  • JLPT: Tầm N1 (từ Hán ngữ học thuật)
  • Ghi chú: Đối lập trực tiếp với 異種 (khác loài/khác loại)

2. Ý nghĩa chính

1) Cùng loại/cùng chủng (same kind/species/type): Chỉ những sự vật/sự việc có cùng bản chất, cùng nhóm phân loại. Dùng cho sinh vật (loài), sản phẩm, sự cố, hành vi, v.v.

2) Cùng kiểu/cùng tính chất: Nhấn mạnh sự tương đồng về đặc trưng hoặc cơ chế, thường trong ngữ cảnh pháp luật, kỹ thuật, thống kê.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 同種 vs 異種: 同種 = cùng loại; 異種 = khác loại. Cặp phản nghĩa chuẩn trong phân loại.
  • 同種 vs 同類: 同類 thường rộng và mang sắc thái “cùng hạng/cùng nhóm” (đôi khi mang nghĩa châm biếm khi nói về người). 同種 nhấn mạnh tiêu chí phân loại khách quan.
  • 同種 vs 類似: 類似 = tương tự (không nhất thiết cùng loại tuyệt đối). 同種 = chính cùng loại.
  • 同種 vs 種類: 種類 là “chủng loại” (danh mục nói chung). 同種 nhấn mạnh “cùng một chủng loại” so với một đối tượng tham chiếu.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cơ bản: 同種のN (sản phẩm, sự cố, tội phạm, bệnh, trường hợp...), Nと同種 (cùng loại với N)
  • Ngữ cảnh thường gặp: báo cáo nghiên cứu, tin tức, luật, y học, thống kê, kinh doanh.
  • Độ trang trọng: cao hơn so với từ thường ngày như おなじ種類.
  • Kết hợp hay gặp: 同種事案/同種犯罪/同種製品/同種ウイルス/同種植物/同種のミス
  • Lưu ý: Khi nói về “cùng loài” trong sinh học, 同種 có nghĩa nghiêm ngặt là cùng species; còn 同類 có thể rộng hơn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
異種 Đối nghĩa Khác loại/khác loài Phản nghĩa trực tiếp của 同種
同類 Gần nghĩa Đồng loại/cùng hạng Sắc thái rộng, đôi khi dùng cho người/đánh giá
類似 Gần nghĩa Tương tự Nhấn mạnh sự giống nhau, không phải “cùng loại” tuyệt đối
同系 Liên quan Cùng hệ/cùng dòng Dùng trong kỹ thuật, học thuật về dòng/hệ thống
種類 Liên quan Chủng loại Danh mục phân loại nói chung

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (ドウ/おな・じ): cùng, giống nhau
  • (シュ/たね): hạt giống, loài, loại; trong sinh học là “species”
  • Hợp nghĩa: 同(cùng)+ 種(loài)→ cùng loài/cùng loại

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo hay tin tức, dùng 同種のN giúp văn phong ngắn gọn và chính xác. Nếu muốn tránh sắc thái quá học thuật trong hội thoại, có thể nói おなじ種類の〜 thay thế. Trong ngữ cảnh pháp lý/điều tra, 同種犯罪 mang nghĩa “các vụ phạm tội cùng một kiểu hành vi/điều khoản”.

8. Câu ví dụ

  • 彼のミスは先月のものと同種だ。
    Lỗi của anh ấy cùng loại với lỗi tháng trước.
  • 同種の苦情が多数寄せられた。
    Đã có rất nhiều khiếu nại cùng loại được gửi đến.
  • この病気は犬と猫で同種のウイルスが原因だ。
    Bệnh này do loại virus cùng chủng gây ra ở chó và mèo.
  • その二社は同種のサービスで競合している。
    Hai công ty đó cạnh tranh bằng các dịch vụ cùng loại.
  • 実験には同種の個体のみを用いた。
    Trong thí nghiệm chỉ dùng các cá thể cùng loài.
  • これは従来品と同種の材料を使っている。
    Sản phẩm này dùng vật liệu cùng loại với loại trước đây.
  • 同種犯罪の再発を防ぐ。
    Ngăn chặn việc tái diễn các tội phạm cùng kiểu.
  • この症状は同種の疾患に共通する。
    Triệu chứng này là điểm chung của các bệnh cùng loại.
  • 彼らは同種の課題に取り組んでいる。
    Họ đang xử lý những vấn đề cùng loại.
  • 同種の事故が全国で相次いでいる。
    Các vụ tai nạn cùng loại liên tiếp xảy ra trên toàn quốc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 同種 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?