Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
同盟休校
[Đồng Minh Hưu Hiệu]
どうめいきゅうこう
🔊
Danh từ chung
bãi khóa
Hán tự
同
Đồng
giống nhau; đồng ý; bằng
盟
Minh
liên minh; lời thề
休
Hưu
nghỉ ngơi
校
Hiệu
trường học; in ấn; hiệu đính; sửa chữa