1. Thông tin cơ bản
- Từ: 同局
- Cách đọc: どうきょく
- Loại từ: Danh từ dùng làm định ngữ thay thế danh xưng đã nêu
- Nghĩa khái quát: Cùng cơ quan, cùng cục, cùng đài phát thanh truyền hình vừa được nhắc đến ở trước đó trong văn bản.
- Sắc thái: Rất văn viết, kiểu báo chí; dùng để tránh lặp lại tên tổ chức vừa nêu.
- Mở rộng ngữ pháp: Thường đi với の hoặc によると, は. Ví dụ: 同局の発表, 同局によると.
2. Ý nghĩa chính
- Dùng để thay thế lặp lại tên một cơ quan kiểu 局 như đài truyền hình, đài phát thanh, cục nhà nước. Ví dụ: NHK, 警視庁の〇〇局, 放送局.
- Giúp văn bản gọn gàng, mạch lạc trong các bản tin, thông cáo, bài báo.
3. Phân biệt
- 同局 vs 当局: 当局 nghĩa là nhà chức trách, cơ quan có thẩm quyền, không nhất thiết là cùng cái đã nêu; 同局 là cùng cái vừa nêu ở trước.
- 同局 vs 同社: 同社 dùng cho công ty; 同局 dùng cho cơ quan kiểu 局 hay đài.
- 同局 vs 自局: 自局 nhấn mạnh chính đài của mình; 同局 là cái đã nêu trong ngữ cảnh văn bản.
- 同局 vs 他局・別局: 他局, 別局 chỉ đài khác, trái nghĩa ngữ dụng với 同局.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp:
- 同局によると Theo cùng cơ quan đó cho biết.
- 同局の発表 theo thông báo của cùng cơ quan đó.
- 同局は... Cơ quan đó thì...
- Ngữ cảnh: Bản tin thời sự, báo chí, văn bản hành chính. Ít dùng trong hội thoại đời thường.
- Lưu ý: Cần có danh xưng cụ thể trước đó trong cùng câu hoặc câu trước để 同局 có điểm tham chiếu rõ ràng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 当局 |
Khác nghĩa gần |
Nhà chức trách |
Không chỉ cùng cơ quan đã nêu, mà là phía có thẩm quyền nói chung |
| 同社 |
Liên quan |
Cùng công ty vừa nêu |
Dùng khi chủ thể là công ty |
| 同庁 |
Liên quan |
Cùng cơ quan kiểu 庁 |
Dùng cho cơ quan cấp庁 |
| 他局 |
Đối nghĩa ngữ dụng |
Đài khác |
So sánh với đài khác |
| 別局 |
Đối nghĩa ngữ dụng |
Cục khác, đài khác |
Nhấn mạnh sự khác biệt |
| 局 |
Gốc từ |
Cục, đài, trạm |
Danh từ cơ sở |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 同: cùng, giống như vừa nêu.
- 局: cục, vụ; đài phát thanh truyền hình; cơ quan có chức năng riêng.
- Cấu tạo nghĩa: cơ quan cùng cái đã đề cập ở trước trong văn bản.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong phong cách báo chí Nhật, chuỗi nêu tên riêng rồi chuyển sang 同局 ở câu sau giúp tránh lặp. Nếu trong cùng một câu, bạn có thể nêu tên trước, rồi dùng dấu phẩy và mệnh đề sau bắt đầu bằng 同局 để chỉ lại chủ thể một cách gọn gàng. Tránh dùng 同局 khi chưa giới thiệu chủ thể trước đó.
8. Câu ví dụ
- ABCテレビは新番組を発表し、同局によると来月から放送開始だという。
Đài ABC thông báo chương trình mới, theo đài này sẽ phát sóng từ tháng tới.
- NHKは被災地への支援特番を編成し、同局の担当者が意義を説明した。
NHK sắp xếp chương trình đặc biệt hỗ trợ vùng thiên tai, người phụ trách của đài này đã giải thích ý nghĩa.
- 総務省関東総合通信局は注意喚起を行い、同局は周波数の適正利用を呼びかけた。
Cục Thông tin Truyền thông Kanto ra cảnh báo, cục này kêu gọi sử dụng tần số đúng quy định.
- 読売テレビがドラマの制作を正式発表、同局の番組サイトも同時に公開された。
Yomiuri TV chính thức công bố sản xuất phim, trang chương trình của đài này cũng được mở cùng lúc.
- 大阪税関神戸税関は合同で取締りを強化し、同局の発表によれば差し押さえ件数が増加した。
Hải quan Osaka và Kobe tăng cường kiểm soát, theo thông báo của cơ quan này số vụ tịch thu đã tăng.
- TBSは視聴者からの意見を募り、同局は番組改善に活かす方針を示した。
TBS kêu gọi ý kiến khán giả, đài này nêu chủ trương dùng để cải thiện chương trình.
- 札幌管区気象台は大雪に警戒を呼びかけ、同局によると交通に大きな影響が出る恐れがある。
Đài Khí tượng khu vực Sapporo kêu gọi cảnh giác bão tuyết, theo đài này có nguy cơ ảnh hưởng lớn đến giao thông.
- テレビ朝日は謝罪文を公表し、同局は再発防止策の徹底を約束した。
TV Asahi công bố văn bản xin lỗi, đài này hứa triệt để các biện pháp ngăn tái diễn.
- 文化放送は特別番組を編成、同局のアナウンサーが生放送で進行する。
Bunka Hoso sắp xếp chương trình đặc biệt, phát thanh viên của đài này dẫn trực tiếp.
- 警視庁生活安全部は注意喚起を行い、同局から具体的な対策が示された。
Bộ phận An ninh Đời sống thuộc Cảnh sát Thủ đô ra cảnh báo, từ cơ quan này đã đưa ra biện pháp cụ thể.