同夜 [Đồng Dạ]

どうや
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungTrạng từ

cùng đêm; đêm đó

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 同夜
  • Cách đọc: どうや
  • Loại từ: Danh từ chỉ thời gian, dùng như trạng từ
  • Nghĩa khái quát: Đêm hôm đó, đêm cùng ngày đã nói tới trước đó.
  • Sắc thái: Văn viết, tin tức; trang trọng hơn その夜 trong đời thường.
  • Mở rộng ngữ pháp: Dùng với に hoặc đặt đầu câu: 同夜に..., 同夜、...

2. Ý nghĩa chính

  • Chỉ mốc thời gian là đêm của chính ngày vừa được nhắc đến trong văn bản. Thường thấy trong tin tường thuật sự kiện, án, họp.

3. Phân biệt

  • 同夜 vs その夜: その夜 là khẩu ngữ hơn; 同夜 là văn viết, thay thế tham chiếu đã nêu.
  • 同夜 vs 当夜: 当夜 cũng là đêm hôm đó nhưng cổ điển, trang trọng cao; 同夜 là cách nói báo chí hiện đại.
  • 同日 vs 同日夜: 同日 là cùng ngày; 同日夜 nhấn mạnh buổi tối của cùng ngày đó, tương đương 同夜 trong nhiều ngữ cảnh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 同夜、会談は継続された; 同夜に記者会見が行われた; 同夜遅く、火災が発生した。
  • Ngữ cảnh: Bản tin sự kiện, báo công an, lịch trình ngoại giao, thông cáo.
  • Lưu ý: Cần có mốc thời gian ban ngày được nêu trước để 同夜 có tham chiếu rõ ràng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
その夜 Đồng nghĩa gần Đêm đó Khẩu ngữ, trung tính
当夜 Đồng nghĩa Đêm hôm đó Cổ điển, rất trang trọng
同日夜 Liên quan Tối cùng ngày Dùng nhiều trong tin tức
前夜 Đối nghĩa thời gian Đêm hôm trước Mốc lùi một đêm
翌夜 Đối nghĩa thời gian Đêm hôm sau Mốc tiến một đêm

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : cùng, như đã nêu trước.
  • : đêm, ban đêm.
  • Cấu tạo nghĩa: đêm của chính ngày vừa nói đến trong ngữ cảnh.

7. Bình luận mở rộng (AI)

同夜 thường xuất hiện trong nhịp tường thuật: 午後3時に会談開始。同夜、共同声明を発表。 Cách này giúp văn bản cô đọng. Trong văn nói, chuyển sang その夜 sẽ tự nhiên hơn.

8. Câu ví dụ

  • 首脳会談は午後に始まり、同夜に共同声明が出された。
    Cuộc họp thượng đỉnh bắt đầu vào buổi chiều và tuyên bố chung được đưa ra vào đêm hôm đó.
  • 火災は夕方に発生し、同夜遅くに鎮火した。
    Đám cháy xảy ra lúc chạng vạng và được dập tắt muộn đêm hôm đó.
  • 容疑者は午後に任意同行し、同夜に逮捕された。
    Nghi phạm tự nguyện theo cảnh sát vào buổi chiều và bị bắt vào đêm hôm đó.
  • 式典は日中に行われ、祝賀会は同夜に催された。
    Lễ chính diễn ra ban ngày, tiệc mừng được tổ chức vào đêm hôm đó.
  • 台風が接近し、同夜には全線で運休となった。
    Bão áp sát và đêm hôm đó tất cả các tuyến đều ngừng chạy.
  • 選手団は午後帰国し、同夜に記者会見に臨んだ。
    Đoàn vận động viên về nước buổi chiều và tham dự họp báo vào đêm hôm đó.
  • 議会は修正案を可決、同夜に官報で公布された。
    Quốc hội thông qua bản sửa đổi và công bố trên công báo vào đêm hôm đó.
  • 展覧会は初日を迎え、レセプションが同夜に開かれた。
    Triển lãm khai mạc và buổi tiếp tân diễn ra vào đêm hôm đó.
  • 取材班は現地入りし、同夜のニュースで詳報した。
    Nhóm phóng viên có mặt tại hiện trường và tường thuật chi tiết trong bản tin đêm hôm đó.
  • 停電は夕刻まで続き、復旧は同夜になった。
    Mất điện kéo dài đến chập tối và khôi phục diễn ra vào đêm hôm đó.
💡 Giải thích chi tiết về từ 同夜 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?