吉日
[Cát Nhật]
きちじつ
きちにち
きつじつ
Danh từ chung
ngày may mắn; ngày tốt lành
Danh từ chung
ngày không xác định trong tháng (dùng để che giấu ngày viết thư, lời mời, v.v.)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
思い立ったが吉日!
Hãy bắt đầu ngay khi nảy ra ý tưởng!
思い立ったが吉日、さっそくプロジェクトの企画案を書き始めよう。
Hãy bắt tay vào viết kế hoạch cho dự án ngay khi nảy ra ý tưởng.