Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
吉凶
[Cát Hung]
きっきょう
🔊
Danh từ chung
may rủi; vận mệnh
Hán tự
吉
Cát
may mắn
凶
Hung
xấu xa