合祀
[Hợp Tự]
合祠 [Hợp Từ]
合祠 [Hợp Từ]
ごうし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Thần đạo
thờ chung