合点承知之助 [Hợp Điểm Thừa Tri Chi Trợ]

合点承知の助 [Hợp Điểm Thừa Tri Trợ]

がってん承知之助 [Thừa Tri Chi Trợ]

がってん承知の助 [Thừa Tri Trợ]

がってんしょうちのすけ

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Khẩu ngữ

hiểu rồi; để tôi lo