合格祈願 [Hợp Cách Kì Nguyện]
ごうかくきがん

Danh từ chung

cầu nguyện cho thành công trong kỳ thi đầu vào

Hán tự

Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
Cách địa vị; hạng; năng lực; tính cách
cầu nguyện
Nguyện thỉnh cầu; mong muốn