合成の誤謬 [Hợp Thành Ngộ Mậu]
ごうせいのごびゅう

Danh từ chung

ngụy biện tổng hợp

Hán tự

Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
Thành trở thành; đạt được
Ngộ sai lầm; phạm lỗi; làm sai; lừa dối
Mậu sai lầm