合憲 [Hợp Hiến]
ごうけん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tính hợp hiến

Hán tự

Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
Hiến hiến pháp; luật