合弁
[Hợp Biện]
合辦 [Hợp Ban]
合瓣 [Hợp Biện]
合辦 [Hợp Ban]
合瓣 [Hợp Biện]
ごうべん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
quản lý chung; liên doanh
JP: 会社が日中合弁で経営しています。
VI: Công ty đang được quản lý dưới hình thức liên doanh giữa Nhật Bản và Trung Quốc.
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
Lĩnh vực: Thực vật học
cánh hoa hợp
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その二つの会社は合併して合弁会社となった。
Hai công ty đó đã sáp nhập thành một công ty liên doanh.
うちの会社はあの合弁会社と提携している。
Công ty chúng tôi đang hợp tác với một công ty liên doanh kia.