Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
各冊
[Các Sách]
かくさつ
🔊
Danh từ chung
mỗi cuốn
Hán tự
各
Các
mỗi; từng
冊
Sách
quyển; đơn vị đếm sách