司法研修所 [Tư Pháp Nghiên Tu Sở]
しほうけんしゅうじょ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

Viện Nghiên cứu và Đào tạo Tư pháp

Hán tự

quản lý; chính quyền
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
Nghiên mài; nghiên cứu; mài sắc
Tu kỷ luật; học
Sở nơi; mức độ