Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
号俸
[Hiệu Bổng]
ごうほう
🔊
Danh từ chung
lương bậc
Hán tự
号
Hiệu
biệt danh; số; mục; tiêu đề; bút danh; tên; gọi
俸
Bổng
lương; tiền lương