右往左往 [Hữu Vãng Tả Vãng]
うおうさおう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

di chuyển trong sự hỗn loạn; đi lung tung

Hán tự

Hữu phải
Vãng hành trình; du lịch; đuổi đi; để đi; trước đây; trước kia
Tả trái