Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
可鎔性
[Khả Dung Tính]
かようせい
🔊
Danh từ chung
tính dễ nóng chảy
Hán tự
可
Khả
có thể; đạt; chấp thuận
鎔
Dung
nấu chảy; tan chảy
性
Tính
giới tính; bản chất