可聴距離 [Khả Thính Cự Ly]
かちょうきょり

Danh từ chung

khoảng cách nghe được

Hán tự

Khả có thể; đạt; chấp thuận
Thính nghe; bướng bỉnh; nghịch ngợm; điều tra cẩn thận
Cự khoảng cách
Ly tách rời; chia cắt; rời xa; lạc đề