古狸 [Cổ Li]
古だぬき [Cổ]
ふるだぬき
Danh từ chung
con lửng già; người kỳ cựu; người mưu mô; cáo già
Danh từ chung
con lửng già; người kỳ cựu; người mưu mô; cáo già