Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
古潭
[Cổ Đàm]
こたん
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
vực thẳm cổ
Hán tự
古
Cổ
cũ
潭
Đàm
nước sâu