口約束 [Khẩu Ước Thúc]

くちやくそく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

lời hứa miệng; lời hứa của ai đó