Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
口宣
[Khẩu Tuyên]
こうせん
🔊
Danh từ chung
tuyên bố bằng lời
Hán tự
口
Khẩu
miệng
宣
Tuyên
tuyên bố; thông báo