Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
口凌ぎ
[Khẩu Lăng]
口しのぎ
[Khẩu]
くちしのぎ
🔊
Danh từ chung
sống tạm bợ
Hán tự
口
Khẩu
miệng
凌
Lăng
chịu đựng; giữ (mưa) ngoài; chống đỡ; vượt qua; thách thức; coi thường; vượt trội