口凌ぎ [Khẩu Lăng]
口しのぎ [Khẩu]
くちしのぎ

Danh từ chung

sống tạm bợ

Hán tự

Khẩu miệng
Lăng chịu đựng; giữ (mưa) ngoài; chống đỡ; vượt qua; thách thức; coi thường; vượt trội