叙賜 [Tự Tứ]
じょし
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
phân phát cấp bậc, phần thưởng và lương hưu
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
phân phát cấp bậc, phần thưởng và lương hưu