叙情詩 [Tự Tình Thi]

抒情詩 [Trữ Tình Thi]

じょじょうし

Danh từ chung

thơ trữ tình; bài thơ trữ tình; ca khúc

JP: わたし叙事詩じょじしよりも叙情詩じょじょうしほうきだ。

VI: Tôi thích thơ trữ tình hơn là thơ sử thi.

🔗 叙事詩・じょじし