叙情 [Tự Tình]
抒情 [Trữ Tình]
じょじょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

trữ tình

Trái nghĩa: 叙事・じょじ

Hán tự

Tự kể lại; mô tả
Tình tình cảm
Trữ kể; 10**24