1. Thông tin cơ bản
- Từ: 受講
- Cách đọc: じゅこう
- Loại từ: Danh từ / Danh từ + する
- Nghĩa khái quát: việc dự học; tham dự khóa học/buổi giảng
- Từ liên quan: 受講する, 受講生, 受講料, 受講登録, 受講資格
- Phạm vi dùng: giáo dục, đào tạo, doanh nghiệp
2. Ý nghĩa chính
受講 là hành động tham dự một lớp học/khóa học/buổi giảng với tư cách người học chính thức. Thường hàm ý đã đăng ký, có điều kiện dự học, có thể kèm học phí, tín chỉ.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 聴講 (ちょうこう): “thính giảng” (dự thính), thường không lấy tín chỉ; 受講 nhấn vào dự học chính thức.
- 履修 (りしゅう): đăng ký/học một môn trong chương trình; gần với hệ thống tín chỉ. 受講 là hành vi đi học buổi học/khóa.
- 受験 (じゅけん): dự thi; khác với đi học.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 講座/科目/研修 を 受講する (dự học khóa học/môn/khóa huấn luyện).
- Danh từ ghép: 受講生 (học viên), 受講料 (học phí), 受講登録 (đăng ký học), 受講証明書 (chứng nhận đã dự học).
- Văn cảnh: thông báo nhà trường, công ty, trung tâm đào tạo; biểu mẫu đăng ký.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 受講する |
Biến thể |
Dự học |
Dạng động từ. |
| 聴講 |
Phân biệt |
Thính giảng |
Dự thính, thường không tín chỉ. |
| 履修 |
Liên quan |
Đăng ký/học môn |
Văn cảnh chương trình tín chỉ. |
| 受講生 |
Liên quan |
Học viên |
Người tham dự khóa. |
| 受講料 |
Liên quan |
Học phí |
Phí phải trả để dự học. |
| 欠席/未受講 |
Đối nghĩa bối cảnh |
Vắng học/Chưa dự học |
Trạng thái không tham dự. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 受 (thụ: nhận) + 講 (giảng: bài giảng) → 受講: “nhận/tiếp nhận bài giảng”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi thấy “受講必須/受講推奨”, hiểu lần lượt là “bắt buộc dự học/khuyến khích dự học”. Trong môi trường công ty, 受講完了 (hoàn tất dự học) đôi khi là điều kiện để được đánh giá năng lực hoặc cấp quyền truy cập hệ thống.
8. Câu ví dụ
- この講座を受講するには事前登録が必要です。
Để dự học khóa này cần đăng ký trước.
- 新入社員は安全研修を必ず受講してください。
Nhân viên mới vui lòng bắt buộc dự học khóa an toàn.
- 私は日本語上級クラスを受講中です。
Tôi đang theo học lớp tiếng Nhật nâng cao.
- 受講料は一学期三万円です。
Học phí cho một học kỳ là 30.000 yên.
- オンラインで受講できるコースが増えている。
Các khóa có thể học trực tuyến ngày càng nhiều.
- 受講生は期末レポートを提出してください。
Học viên vui lòng nộp báo cáo cuối kỳ.
- この科目は受講資格としてTOEIC600点以上が必要だ。
Môn này yêu cầu điểm TOEIC từ 600 trở lên để được dự học.
- 欠席が多いと受講認定されない場合がある。
Nếu vắng nhiều có thể không được công nhận đã dự học.
- 講師の都合により受講日程が変更されました。
Lịch học đã được thay đổi do lịch của giảng viên.
- 本セミナーは先着順で受講を受け付けます。
Hội thảo này nhận đăng ký dự học theo thứ tự trước.