受章 [Thụ Chương]

じゅしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nhận huân chương

🔗 授章

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 受章
  • Cách đọc: じゅしょう
  • Loại từ: Danh từ + động từ する(受章する)
  • Mức độ trang trọng: Rất trang trọng, dùng trong tin chính thống, nghi thức khen thưởng
  • Lĩnh vực: Danh dự, khen thưởng nhà nước, huân chương
  • JLPT: Ngoài phạm vi JLPT phổ thông
  • Cấu trúc: 受(nhận)+ 章(chương, huy hiệu/huân chương)→ nhận huân chương, huy chương danh dự

2. Ý nghĩa chính

受章 nghĩa là “được nhận/được trao huân chương, huy chương danh dự (của Nhà nước hoặc tổ chức trao tặng danh dự)”. Thường đi với tên huân chương: 瑞宝章, 旭日章, 紫綬褒章...

3. Phân biệt

  • 受章 vs 受賞: 受章 là nhận “章/勲章・褒章” (huân/khánh chương); 受賞 là nhận “賞” (giải thưởng: giải văn học, giải phim...).
  • 叙勲: Hành vi phía Nhà nước “phong tặng huân chương”; phía người nhận dùng 受章.
  • 授与: Sự trao tặng nói chung; kết hợp với 章/勲章/賞.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 「勲章を受章する」「春の叙勲で受章」「受章者」「受章の栄誉」
  • Ngữ cảnh: thông cáo Chính phủ, tin thời sự, hồ sơ danh dự cá nhân, điếu văn.
  • Ngữ điệu: Rất trang trọng; tránh nhầm với “受賞”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
叙勲 Liên quan Phong tặng huân chương Góc nhìn phía Nhà nước
褒章 Liên quan Khánh chương (khen thưởng) Một loại chương danh dự
勲章 Từ gốc Huân chương Đối tượng được nhận
受賞 Khác biệt dễ nhầm Nhận giải thưởng Dùng cho 賞 (giải thưởng) chứ không phải 章
授与 Liên quan Trao tặng Dùng cho cả 章 và 賞
受章者 Liên quan Người nhận huân chương Danh xưng
栄典 Liên quan Danh dự, vinh điển Hệ thống danh dự của nhà nước

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 受: nhận (ジュ)
  • 章: chương, huy hiệu/huân chương (ショウ)
  • Cấu tạo: “nhận” + “chương (huân chương)” → được trao huân chương.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin tức, bạn sẽ gặp “春の叙勲で瑞宝中綬章を受章” hoặc “文化勲章受章者”. Điểm mấu chốt là phân biệt 章 và 賞 để chọn 受章 hay 受賞 cho đúng ngữ cảnh nghi thức.

8. Câu ví dụ

  • 彼は瑞宝中綬章を受章した。
    Anh ấy đã được trao Huân chương Thụy bảo Trung thụ.
  • 春の叙勲で多くの受章者が発表された。
    Trong đợt phong tặng mùa xuân, nhiều người nhận huân chương đã được công bố.
  • 長年の功績が認められ受章の栄誉に浴した。
    Các cống hiến lâu năm được ghi nhận và ông đã vinh dự nhận huân chương.
  • 文化勲章受章者として講演を行った。
    Ông đã thuyết trình với tư cách người nhận Huân chương Văn hóa.
  • 式典で受章に際して感謝の言葉を述べた。
    Tại lễ, ông phát biểu lời cảm ơn khi được trao huân chương.
  • 彼女は紫綬褒章を受章した研究者だ。
    Cô ấy là nhà nghiên cứu từng nhận Khánh chương Tử thụ.
  • 叙勲の内示を受け、正式に受章が決まった。
    Sau khi nhận thông báo sơ bộ phong tặng, việc nhận huân chương đã được quyết định chính thức.
  • 父の受章は家族にとっても誇りだ。
    Việc cha tôi nhận huân chương cũng là niềm tự hào của gia đình.
  • 生前の受章となり、本人も喜んでいた。
    Ông đã kịp nhận huân chương khi còn sống và rất vui.
  • 市は受章記念の展示会を開催した。
    Thành phố đã tổ chức triển lãm kỷ niệm việc nhận huân chương.
💡 Giải thích chi tiết về từ 受章 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?