1. Thông tin cơ bản
- Từ: 受章
- Cách đọc: じゅしょう
- Loại từ: Danh từ + động từ する(受章する)
- Mức độ trang trọng: Rất trang trọng, dùng trong tin chính thống, nghi thức khen thưởng
- Lĩnh vực: Danh dự, khen thưởng nhà nước, huân chương
- JLPT: Ngoài phạm vi JLPT phổ thông
- Cấu trúc: 受(nhận)+ 章(chương, huy hiệu/huân chương)→ nhận huân chương, huy chương danh dự
2. Ý nghĩa chính
受章 nghĩa là “được nhận/được trao huân chương, huy chương danh dự (của Nhà nước hoặc tổ chức trao tặng danh dự)”. Thường đi với tên huân chương: 瑞宝章, 旭日章, 紫綬褒章...
3. Phân biệt
- 受章 vs 受賞: 受章 là nhận “章/勲章・褒章” (huân/khánh chương); 受賞 là nhận “賞” (giải thưởng: giải văn học, giải phim...).
- 叙勲: Hành vi phía Nhà nước “phong tặng huân chương”; phía người nhận dùng 受章.
- 授与: Sự trao tặng nói chung; kết hợp với 章/勲章/賞.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 「勲章を受章する」「春の叙勲で受章」「受章者」「受章の栄誉」
- Ngữ cảnh: thông cáo Chính phủ, tin thời sự, hồ sơ danh dự cá nhân, điếu văn.
- Ngữ điệu: Rất trang trọng; tránh nhầm với “受賞”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 叙勲 |
Liên quan |
Phong tặng huân chương |
Góc nhìn phía Nhà nước |
| 褒章 |
Liên quan |
Khánh chương (khen thưởng) |
Một loại chương danh dự |
| 勲章 |
Từ gốc |
Huân chương |
Đối tượng được nhận |
| 受賞 |
Khác biệt dễ nhầm |
Nhận giải thưởng |
Dùng cho 賞 (giải thưởng) chứ không phải 章 |
| 授与 |
Liên quan |
Trao tặng |
Dùng cho cả 章 và 賞 |
| 受章者 |
Liên quan |
Người nhận huân chương |
Danh xưng |
| 栄典 |
Liên quan |
Danh dự, vinh điển |
Hệ thống danh dự của nhà nước |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 受: nhận (ジュ)
- 章: chương, huy hiệu/huân chương (ショウ)
- Cấu tạo: “nhận” + “chương (huân chương)” → được trao huân chương.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tin tức, bạn sẽ gặp “春の叙勲で瑞宝中綬章を受章” hoặc “文化勲章受章者”. Điểm mấu chốt là phân biệt 章 và 賞 để chọn 受章 hay 受賞 cho đúng ngữ cảnh nghi thức.
8. Câu ví dụ
- 彼は瑞宝中綬章を受章した。
Anh ấy đã được trao Huân chương Thụy bảo Trung thụ.
- 春の叙勲で多くの受章者が発表された。
Trong đợt phong tặng mùa xuân, nhiều người nhận huân chương đã được công bố.
- 長年の功績が認められ受章の栄誉に浴した。
Các cống hiến lâu năm được ghi nhận và ông đã vinh dự nhận huân chương.
- 文化勲章受章者として講演を行った。
Ông đã thuyết trình với tư cách người nhận Huân chương Văn hóa.
- 式典で受章に際して感謝の言葉を述べた。
Tại lễ, ông phát biểu lời cảm ơn khi được trao huân chương.
- 彼女は紫綬褒章を受章した研究者だ。
Cô ấy là nhà nghiên cứu từng nhận Khánh chương Tử thụ.
- 叙勲の内示を受け、正式に受章が決まった。
Sau khi nhận thông báo sơ bộ phong tặng, việc nhận huân chương đã được quyết định chính thức.
- 父の受章は家族にとっても誇りだ。
Việc cha tôi nhận huân chương cũng là niềm tự hào của gia đình.
- 生前の受章となり、本人も喜んでいた。
Ông đã kịp nhận huân chương khi còn sống và rất vui.
- 市は受章記念の展示会を開催した。
Thành phố đã tổ chức triển lãm kỷ niệm việc nhận huân chương.