受章 [Thụ Chương]
じゅしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nhận huân chương

🔗 授章

Hán tự

Thụ nhận; trải qua
Chương chương; huy hiệu