受刑
[Thụ Hình]
じゅけい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
hình phạt
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
受刑者を訪ねて行ったことある?
Bạn đã từng đi thăm người bị tù chưa?