受像 [Thụ Tượng]
じゅぞう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thu hình

🔗 送像

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この工場こうじょうではテレビ受像じゅぞう製造せいぞうしています。
Nhà máy này đang sản xuất tivi.

Hán tự

Thụ nhận; trải qua
Tượng tượng; bức tranh; hình ảnh; hình dáng; chân dung