受け皿 [Thụ Mãnh]

受皿 [Thụ Mãnh]

うけざら
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

đĩa lót

Danh từ chung

người tiếp nhận

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

カップをざらうえいてください。
Hãy đặt cốc lên đĩa dưới.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 受け皿
  • Cách đọc: うけざら
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: 1) đĩa hứng, dĩa kê (saucer, khay hứng); 2) tổ chức/khả năng tiếp nhận (hình ảnh ẩn dụ: “bệ đỡ tiếp nhận nhân lực, chính sách, dự án”).

2. Ý nghĩa chính

  • Vật để hứng/kê: カップの受け皿(dĩa kê tách), 植木鉢の受け皿(dĩa hứng nước chậu cây).
  • Nơi/khả năng tiếp nhận: 人員の受け皿(nơi tiếp nhận nhân sự), 移管先の受け皿(đơn vị tiếp nhận chuyển giao), 受け皿政策(chính sách làm “bệ đỡ” hấp thụ đối tượng nào đó).

3. Phân biệt

  • 受け皿 vs 皿: 皿 là “đĩa” chung chung; 受け皿 nhấn chức năng “hứng/tiếp nhận”.
  • 受け皿 vs 受け入れ先/受け手: Đều là bên tiếp nhận; 受け皿 mang tính ẩn dụ về “năng lực/hệ thống” hơn là chỉ người/bên nhận cụ thể.
  • Chính tả: cũng có thể viết 受皿 (dạng rút gọn trong thực tế in ấn), nghĩa không đổi.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Vật dụng: 植木鉢に受け皿を敷く/コーヒーカップの受け皿.
  • Chính sách/kinh tế-xã hội: 失業者の受け皿を用意する/移住者の受け皿を整える.
  • Doanh nghiệp: 新部署が受け皿となる/子会社を受け皿にする.
  • Khoa học/kỹ thuật: 滴の受け皿/試薬の受け皿.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
受け入れ先 Đồng nghĩa Bên tiếp nhận Cụ thể hóa chủ thể nhận
受け手 Đồng nghĩa một phần Người/nhóm nhận Nhấn vào con người
Liên quan Đĩa Vật hình đĩa nói chung
セーフティネット Gần nghĩa Lưới an sinh/bảo đảm Ẩn dụ chính sách
送り手 Đối ứng Bên gửi đi Đối xứng với bên tiếp nhận
排出側 Đối ứng Bên thải/nguồn phát Ngữ cảnh kỹ thuật

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 受け: dạng liên dụng của động từ 受ける (nhận, hứng).
  • : đĩa, dĩa.
  • Kết hợp: 受け皿 = “cái đĩa để hứng”; mở rộng thành “nền tảng/khả năng tiếp nhận”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trên báo chí, 受け皿 thường mô tả “sức chứa” của hệ thống: thị trường lao động, khu tái định cư, hay bộ phận nội bộ. Khi dùng ẩn dụ này, người Nhật ngầm nói tới cả năng lực vận hành, chứ không chỉ “có chỗ”.

8. Câu ví dụ

  • コーヒーカップの受け皿を忘れずに持ってきて。
    Nhớ mang theo đĩa kê của tách cà phê.
  • 植木鉢に受け皿を敷いて水漏れを防ぐ。
    Lót dĩa hứng cho chậu cây để tránh rò nước.
  • 新設の部署が異動者の受け皿となる。
    Bộ phận mới lập sẽ là bệ tiếp nhận cho người thuyên chuyển.
  • 地域全体で移住者の受け皿を整備している。
    Cả khu vực đang xây dựng năng lực tiếp nhận người nhập cư.
  • 雨滴の受け皿としてトレイを置いた。
    Đặt khay làm đồ hứng giọt mưa.
  • 子会社を受け皿にして事業を移す。
    Dùng công ty con làm bên tiếp nhận để chuyển giao kinh doanh.
  • 失業者の受け皿を確保する必要がある。
    Cần đảm bảo chỗ tiếp nhận cho người thất nghiệp.
  • 試薬の受け皿を用意してください。
    Xin chuẩn bị đĩa hứng cho thuốc thử.
  • この制度は中小企業の受け皿として機能している。
    Chế độ này hoạt động như một bệ đỡ cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • 駅前に駐輪の受け皿が足りない。
    Khu vực trước ga thiếu chỗ tiếp nhận xe đạp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 受け皿 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?