取り扱い方 [Thủ Hấp Phương]
取扱い方 [Thủ Hấp Phương]
取扱方 [Thủ Hấp Phương]
とりあつかいかた

Danh từ chung

cách xử lý

Hán tự

Thủ lấy; nhận
Hấp xử lý; giải trí; đập lúa; tước
Phương hướng; người; lựa chọn