Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
収繭
[Thu Kiển]
しゅうけん
🔊
Danh từ chung
sản lượng kén tằm
Hán tự
収
Thu
thu nhập; thu hoạch
繭
Kiển
kén