反射鏡 [Phản Xạ Kính]
はんしゃきょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

gương phản xạ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かがみひかり反射はんしゃする。
Gương phản chiếu ánh sáng.

Hán tự

Phản chống-
Xạ bắn; chiếu sáng
Kính gương