反射作用 [Phản Xạ Tác Dụng]
はんしゃさよう
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
hành động phản xạ
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
hành động phản xạ