双胴機 [Song Đỗng Cơ]
そうどうき

Danh từ chung

máy bay hai thân

Danh từ chung

máy bay hai thân

Hán tự

Song cặp; bộ; so sánh; đơn vị đếm cho cặp
Đỗng thân; thân mình; thân tàu; trục bánh xe
máy móc; cơ hội