友達甲斐 [Hữu Đạt Giáp Phỉ]
友達がい [Hữu Đạt]
ともだちがい

Danh từ chung

tình bạn chân thành

Hán tự

Hữu bạn bè
Đạt hoàn thành; đạt được; đến; đạt được
Giáp áo giáp; giọng cao; hạng A; hạng nhất; trước đây; mu bàn chân; mai rùa
Phỉ đẹp; có hoa văn