参賀帳 [Tam Hạ Trướng]
さんがちょう

Danh từ chung

sổ khách thăm viếng chúc mừng

Hán tự

Tam tham gia; đi; đến; thăm
Hạ chúc mừng; niềm vui
Trướng sổ tay; sổ kế toán; album; rèm; màn; lưới; lều