参議
[Tam Nghị]
さんぎ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
tham gia chính phủ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
cố vấn nhà nước
🔗 太政官
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
thứ trưởng
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
cố vấn nội các