参考人 [Tam Khảo Nhân]
さんこうにん

Danh từ chung

người tham khảo

Danh từ chung

nghi phạm tiềm năng

Danh từ chung

nhân chứng

Hán tự

Tam tham gia; đi; đến; thăm
Khảo xem xét; suy nghĩ kỹ
Nhân người

Từ liên quan đến 参考人