厳選 [Nghiêm Tuyển]

げんせん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

lựa chọn cẩn thận; sàng lọc cẩn thận; chọn lọc kỹ lưỡng