厳罰 [Nghiêm Phạt]
げんばつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

hình phạt nghiêm khắc; biện pháp nghiêm ngặt

JP: あ、みんなには内緒ないしょだよ?りょう夜中やちゅうすのは厳罰げんばつだからね?

VI: "À, đây là bí mật giữa chúng ta nhé? Vì rời khỏi ký túc xá vào ban đêm sẽ bị phạt nặng đấy."

Hán tự

Nghiêm nghiêm khắc; nghiêm ngặt; khắc nghiệt; cứng nhắc
Phạt hình phạt; trừng phạt