厭離穢土 [Yếm Ly Uế Thổ]
えんりえど
おんりえど

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

chán ghét (sống trong) thế giới ô uế này

Hán tự

Yếm chán ngán; bão hòa; nhàm chán; không thích; khó chịu; không hoan nghênh
Ly tách rời; chia cắt; rời xa; lạc đề
Uế bẩn
Thổ đất; Thổ Nhĩ Kỳ