Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
厠の神
[Xí Thần]
かわやのかみ
🔊
Danh từ chung
thần nhà vệ sinh
Hán tự
厠
Xí
nhà vệ sinh
神
Thần
thần; tâm hồn