原稿用紙 [Nguyên Cảo Dụng Chỉ]
げんこうようし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

giấy viết kiểu Nhật (có ô vuông)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

原稿げんこう用紙ようしまいにもたないメールに2時間にじかんかけるなんていうのはめられたことではない。能力のうりょくのなさをしめししているとったほうたっているだろうね。
Dành hai giờ cho một email không đầy một trang giấy không phải là điều đáng khen; thực chất nó chỉ cho thấy sự thiếu năng lực mà thôi.

Hán tự

Nguyên đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã
稿
Cảo bản thảo; bản nháp; bản viết tay; rơm
Dụng sử dụng; công việc
Chỉ giấy