原子力損害賠償法 [Nguyên Tử Lực Tổn Hại Bồi Thường Pháp]
げんしりょくそんがいばいしょうほう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Luật

Luật bồi thường thiệt hại hạt nhân

Hán tự

Nguyên đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã
Tử trẻ em
Lực sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực
Tổn thiệt hại; mất mát; bất lợi; tổn thương; làm tổn thương
Hại tổn hại; thương tích
Bồi bồi thường; đền bù
Thường bồi thường
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống