厚朴 [Hậu Phác]
こうぼく

Danh từ chung

vỏ cây mộc lan Nhật Bản (dùng trong y học Trung Quốc)

🔗 朴の木

Hán tự

Hậu dày; nặng; giàu; tử tế; thân thiện; trơ trẽn; không biết xấu hổ
Phác thô sơ; đơn giản; mộc mạc; ngoan ngoãn