Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
厘毛
[Ly Mao]
りんもう
🔊
Danh từ chung
đồng xu nhỏ; vật nhỏ
Hán tự
厘
Ly
rin; 1/10 sen; 1/10 bu
毛
Mao
lông; tóc